Những thông số này trên smartphone giờ không còn đáng để bạn bận tâm nữa
Đọc bảng thông số kỹ thuật có lẽ là việc đầu tiên bạn làm khi cân nhắc mua một chiếc điện thoại mới. Điều đó hoàn toàn bình thường, nhưng sẽ tốt hơn nếu bạn bỏ qua một vài thông số dưới đây, bởi chúng thực sự không mang lại nhiều giá trị cho quá trình tìm hiểu.
Điểm số Benchmark
Ngày nay, người dùng thường giữ điện thoại lâu hơn và ít nâng cấp hơn trước. Nếu bạn cũng có kế hoạch như vậy, chắc chắn bạn sẽ muốn thiết bị của mình hoạt động mượt mà trong nhiều năm mà không bị chậm dần, và để làm được điều đó thì cần một bộ vi xử lý mạnh mẽ.
Tuy nhiên, chỉ riêng một con chip nhanh không đủ để đảm bảo trải nghiệm trơn tru. Dù sức mạnh phần cứng có giúp “tương lai hóa” thiết bị, điểm số benchmark vốn được coi là công cụ thay thế tiện lợi khi không thể trực tiếp thử máy thì lại không phản ánh chính xác hiệu năng thực tế, thậm chí có thể bị thay đổi.
Trong quá khứ, một số hãng Android từng bị cáo buộc giảm hiệu suất khi chạy game hoặc ứng dụng nặng, nhưng lại để nguyên hiệu năng khi chạy ứng dụng benchmark. Năm 2022, Geekbench thậm chí đã cấm loạt Galaxy S22 của Samsung vì lý do này. Vậy nếu điểm benchmark không đáng tin cậy thì bạn cũng không cần quá lo lắng. Các smartphone hiện đại, kể cả những mẫu giá rẻ, đều đã đủ mạnh để xử lý hầu hết mọi tác vụ phổ biến.
Trên thực tế, cảm giác “mượt” của điện thoại flagship không hẳn đến từ chip nhanh hơn, mà từ việc nhà sản xuất dành nhiều thời gian để tối ưu phần mềm. Và vì hiệu quả tối ưu hóa phần mềm không thể đo, nó không được liệt kê trong bảng thông số, nên thường bị người dùng bỏ qua.
Độ sáng tối đa
Độ sáng là một trong những thông số mà các hãng smartphone rất thích khoe, chẳng hạn như 4.500 nits trên OnePlus 13 hay 6.500 nits trên Realme GT 7 Pro. Những con số này nghe có vẻ ấn tượng, nhưng thực tế lại không phản ánh chính xác mức độ sáng mà màn hình có thể đạt được trong quá trình sử dụng hằng ngày.
Trước hết, peak brightness không phải là độ sáng tối đa bạn có được khi kéo thanh điều chỉnh sáng lên hết mức mà đó được gọi là độ sáng điển hình (typical brightness). Nó cũng không phải độ sáng tăng cường khi bạn bật chế độ tự động (auto-brightness) và sử dụng ngoài trời nắng gắt mà được gọi là High Brightness Mode (HBM).
Peak brightness thường được đo trong môi trường kiểm soát, khi một phần rất nhỏ của màn hình đạt đến mức sáng chói trong thời gian cực ngắn, thường khi hiển thị nội dung HDR. Nói cách khác, đây chủ yếu là một thông số phục vụ mục đích tiếp thị. Nếu màn hình thực sự có thể duy trì ở mức peak brightness, pin của bạn sẽ nhanh chóng bị “hút cạn” và mắt bạn cũng sẽ bị mỏi nghiêm trọng. Vì vậy, tốt hơn hết là bỏ qua con số này và tập trung vào độ sáng điển hình và HBM, vì chúng mới thực sự hữu ích trong trải nghiệm thực tế.
Độ phân giải camera
Có rất nhiều yếu tố quyết định chất lượng hệ thống camera trên smartphone, và với sự phát triển mạnh mẽ của nhiếp ảnh tính toán (computational photography), việc chỉ dựa vào thông số phần cứng để đánh giá độ “xịn” của camera ngày càng trở nên thiếu chính xác.
Thông số thường được nhắc đến nhiều nhất chính là megapixel. Nhiều người dễ lầm tưởng rằng càng nhiều “chấm” thì ảnh càng đẹp, nhưng thực tế không hẳn vậy. Megapixel chỉ giúp tăng độ phân giải tối đa của ảnh, nghĩa là bạn có thể phóng to mà ảnh ít bị mờ hơn. Tuy nhiên, đổi lại là kích thước file ảnh lớn hơn và tốc độ chụp chậm hơn, khiến bộ nhớ đầy nhanh và khó chụp liên tục nhiều ảnh (burst shot).
Có lẽ bạn cũng để ý rằng độ phân giải mặc định của camera trên điện thoại luôn thấp hơn mức tối đa mà cảm biến có thể chụp được. Điều này là có lý do: ở đa số điều kiện chụp, đặc biệt là ban đêm, độ phân giải thấp hơn cho ra chất lượng tốt hơn, với ít nhiễu hạt hơn.
Ngoài ra, việc chụp ảnh siêu nét cũng khá thừa thãi, bởi hầu hết chúng ta chia sẻ ảnh qua mạng xã hội hoặc ứng dụng nhắn tin, vốn nén ảnh rất mạnh. Vì vậy, người nhận cũng không thể thấy được chi tiết mà bạn kỳ công lưu lại, trừ khi bạn gửi ảnh qua email hoặc công cụ chia sẻ file như Quick Share.
Thông số thực sự đáng chú ý không phải megapixel, mà là kích thước cảm biến ảnh. Cảm biến càng lớn thì càng thu được nhiều ánh sáng, cải thiện dải sáng động (dynamic range), giảm nhiễu khi chụp thiếu sáng, đồng thời tạo ra độ sâu trường ảnh (DoF) nông hơn – cho phép bạn có những bức ảnh chân dung “xóa phông” với hiệu ứng bokeh mịn mượt.
Dù vậy, do điện thoại cần nhỏ gọn, nên cảm biến không thể quá lớn. Để bù lại, các hãng dựa vào thuật toán xử lý hình ảnh để khắc phục giới hạn phần cứng. Tóm lại, bạn không thể chỉ nhìn vào thông số camera để đánh giá chất lượng ảnh – trải nghiệm thực tế mới là thước đo chính xác nhất.
Tần số quét màn hình (Screen Refresh Rate)
Ngoại trừ iPhone bản thường và một số mẫu Android giá rẻ, hầu hết smartphone đều được trang bị màn hình 120Hz, và con số này là quá đủ cho trải nghiệm mượt mà. Một vài mẫu điện thoại gaming có tần số quét 144Hz, 165Hz, thậm chí 240Hz.
Điều tương tự cũng đúng với độ phân giải màn hình. Một số flagship Android trang bị màn hình 1440p (Quad-HD) nhằm tăng độ sắc nét, khả năng hiển thị văn bản và chất lượng hình ảnh. Tuy nhiên, sự khác biệt với độ phân giải 1080p (FHD) trong sử dụng hằng ngày là không đáng kể, trong khi lại tiêu hao pin nhiều hơn. Đây cũng là lý do Samsung mặc định đặt độ phân giải về 1080p trên các mẫu máy cao cấp của mình. Nói cách khác: tần số quét 120Hz và độ phân giải FHD đã là “đủ chuẩn” cho đa số người dùng. Những con số cao hơn chỉ phù hợp với mục đích marketing, chứ không thực sự đem lại trải nghiệm vượt trội.