Cách làm điện thoại iPhone của bạn trở nên bảo mật hơn

Nếu bạn sử dụng iPhone làm thiết bị chính hàng ngày, rất có thể bạn đã lưu trữ nhiều thông tin cá nhân quan trọng trên đó. Và chắc chắn bạn không muốn những thông tin này rơi vào tay kẻ xấu. Để ngăn chặn điều đó và bảo vệ iPhone của bạn, hãy thực hiện 6 bước bảo mật sau đây.

Cách làm điện thoại iPhone của bạn trở nên bảo mật hơn

Xác thực hai yếu tố (Two-Factor Authentication)

Xác thực hai yếu tố là một trong những biện pháp bảo mật quan trọng nhất dành cho iPhone, giúp ngăn người dùng trái phép truy cập vào tài khoản iCloud của bạn. Khi tính năng này được bật, bạn sẽ nhận được mã xác minh gửi đến iPhone mỗi khi có ai đó cố gắng đăng nhập vào tài khoản iCloud từ một thiết bị khác.

Ví dụ: nếu bạn đăng nhập tài khoản iCloud từ máy tính Windows, iPhone của bạn sẽ nhận được mã xác minh, và bạn cần nhập mã đó trên máy tính để hoàn tất đăng nhập. Đáng chú ý, iPhone cũng cho phép bạn thêm số điện thoại đáng tin cậy, rất hữu ích trong trường hợp bạn không có iPhone bên cạnh. Khi đó, mã xác minh sẽ được gửi tới thiết bị có số điện thoại đáng tin cậy đó.

Thông thường, tính năng xác thực hai yếu tố đã được bật mặc định trên iPhone. Tuy nhiên, nếu bạn vô tình tắt hoặc muốn kiểm tra lại, hãy vào ứng dụng Cài đặt (Settings), nhấn vào biểu tượng hồ sơ cá nhân, chọn “Đăng nhập & Bảo mật” (Sign-In & Security), sau đó nhấn vào “Xác thực hai yếu tố” (Two-Factor Authentication) để đảm bảo nó đã được kích hoạt.

iCloud Private Relay

Khi bạn truy cập Internet, nhà cung cấp dịch vụ mạng (ISP) và các trang web bạn ghé thăm có thể dễ dàng theo dõi địa chỉ IPbản ghi DNS của bạn. Nếu thông tin này rơi vào tay kẻ xấu, họ có thể xác định vị trí địa lý cũng như lịch sử duyệt web của bạn.

Để ngăn chặn điều đó và bảo vệ quyền riêng tư, bạn nên sử dụng tính năng iCloud Private Relay – một trong những tiện ích bảo mật đáng chú ý đi kèm với gói iCloud+. Tính năng này giúp che giấu địa chỉ IP và mã hóa lưu lượng truy cập web, từ đó giảm khả năng theo dõi từ bên thứ ba.

Tuy nhiên, có một hạn chế: iCloud Private Relay chỉ hoạt động với trình duyệt Safari của Apple. Điều này có nghĩa là nếu bạn sử dụng trình duyệt khác trên iPhone (như Chrome hoặc Firefox), các bên vẫn có thể theo dõi dữ liệu duyệt web của bạn.

Cách bật iCloud Private Relay:

  1. Mở Cài đặt (Settings) trên iPhone.

  2. Nhấn vào hồ sơ cá nhân (tên bạn) ở đầu màn hình.

  3. Chọn iCloud.

  4. Nhấn vào Private Relay.

  5. Gạt công tắc sang Bật (On) để kích hoạt.

Việc bật tính năng này là một bước quan trọng giúp bạn duy trì sự riêng tư trực tuyến và hạn chế rò rỉ thông tin cá nhân khi sử dụng Safari.

Bảo vệ Dữ liệu Nâng cao (Advanced Data Protection)

Mã hóa đầu-cuối là một tính năng quan trọng mà bạn nên luôn tìm kiếm trong các ứng dụng và dịch vụ mà bạn sử dụng trên iPhone. Tính năng này đảm bảo rằng không ai ngoài bạn – ngay cả Apple – có thể truy cập vào những gì bạn thực hiện với các ứng dụng trên thiết bị của mình.

Phần lớn các khu vực trên iPhone đều được mã hóa đầu-cuối. Tuy nhiên, các tính năng như sao lưu iCloud, iCloud Drive, Ảnh, Ghi chú và Lời nhắc sẽ không được mã hóa đầu-cuối theo mặc định. Nếu bạn muốn mở rộng khả năng bảo vệ cho những mục này, bạn cần bật tính năng Advanced Data Protection.

Điều quan trọng là khi bạn bật ADP, toàn bộ dữ liệu trên iPhone của bạn sẽ được mã hóa đầu-cuối, có nghĩa là nếu bạn mất quyền truy cập vào tài khoản, Apple sẽ không thể giúp bạn khôi phục lại. Bên cạnh đó, việc bật ADP cũng sẽ giới hạn quyền truy cập iCloud thông qua trình duyệt web. Mỗi khi bạn cố gắng truy cập iCloud trên web, bạn sẽ phải xác minh danh tính trên một thiết bị đáng tin cậy. Ngoài ra, bạn cũng sẽ phải xác thực lại phiên làm việc mỗi giờ.

Nếu bạn đồng ý với những điều kiện này, bạn có thể bật Advanced Data Protection trên iPhone bằng cách vào Cài đặt > Hồ sơ cá nhân > iCloud > Advanced Data Protection > Bật Advanced Data Protection.

Bảo vệ Thiết bị Khi Bị Mất Cắp (Stolen Device Protection)

Đúng như tên gọi, tính năng Stolen Device Protection sẽ phát huy tác dụng khi iPhone của bạn bị đánh cắp. Khi đã kích hoạt tính năng này, những dữ liệu nhạy cảm như mật khẩu hoặc thông tin thẻ tín dụng chỉ có thể được truy cập thông qua Face ID hoặc Touch ID. Điều này đồng nghĩa với việc ngay cả khi kẻ trộm biết mật mã mở khóa iPhone, chúng vẫn không thể truy cập được vào các thông tin quan trọng của bạn.

Không chỉ vậy, tính năng này còn thiết lập khoảng chờ 1 tiếng trước khi cho phép thực hiện những hành động quan trọng như thay đổi mật khẩu Apple ID nếu iPhone đang ở ngoài các vị trí quen thuộc như nhà hoặc nơi làm việc của bạn.

Để bật Stolen Device Protection, hãy truy cập Cài đặt > Face ID & Mật mã > Bảo vệ Thiết bị Khi Bị Mất Cắp, sau đó kích hoạt công tắc "Stolen Device Protection".

Chế độ Lockdown – Lớp bảo vệ tối đa cho người dùng 

Lockdown Mode là một trong những tính năng bảo mật mạnh mẽ nhất trên iPhone, nhưng không dành cho tất cả mọi người. Khi được kích hoạt, một số ứng dụng, trang web và tính năng trên thiết bị sẽ bị giới hạn nhằm tăng cường mức độ an toàn. Ví dụ, các tính năng như SharePlay hay Live Photos sẽ bị vô hiệu hóa, và bạn chỉ có thể FaceTime với những người đã từng liên lạc trong vòng 30 ngày gần nhất.

Theo Apple, Lockdown Mode được thiết kế dành cho những người dùng có nguy cơ cao bị tấn công mạng có chủ đích, thường từ các công ty tư nhân phát triển phần mềm gián điệp do nhà nước hậu thuẫn. Nói cách khác, đây không phải là chế độ dành cho người dùng phổ thông trong cuộc sống hằng ngày — nhưng việc hiểu rõ về nó vẫn rất cần thiết trong trường hợp khẩn cấp hoặc đặc biệt nhạy cảm.

Để kích hoạt Lockdown Mode trên iPhone, bạn truy cập Cài đặt > Quyền riêng tư & Bảo mật > Lockdown Mode, sau đó chọn Bật chế độ Lockdown.

Một số thói quen quan trọng khác giúp tăng cường bảo mật cho iPhone của bạn

Bên cạnh các bước thiết lập bảo mật như đã đề cập ở trên, việc hình thành những thói quen tốt trong quá trình sử dụng cũng đóng vai trò rất quan trọng trong việc bảo vệ iPhone. Trước hết, người dùng nên thường xuyên cập nhật các ứng dụng đã cài đặt. Điều này không chỉ giúp bạn trải nghiệm các tính năng mới mà còn giúp khắc phục các lỗ hổng bảo mật tiềm ẩn. Đồng thời, đừng quên cập nhật phiên bản iOS mới nhất để đảm bảo thiết bị luôn được bảo vệ trước các mối đe dọa mới nhất.

Một thói quen khác nên áp dụng là khóa các ứng dụng quan trọng bằng Face ID, đặc biệt là các ứng dụng ngân hàng. Bằng cách này, ngay cả khi kẻ xấu có được mật mã mở khóa iPhone của bạn, họ vẫn không thể truy cập được vào những ứng dụng quan trọng này.

Ngoài ra, bạn nên hạn chế tối đa việc kết nối với các mạng Wi-Fi công cộng. Khác với mạng riêng tư, Wi-Fi công cộng thường thiếu các biện pháp mã hóa và bảo mật cần thiết, khiến thiết bị của bạn dễ trở thành mục tiêu tấn công. Nếu bắt buộc phải sử dụng Wi-Fi công cộng, bạn nên bật VPN để mã hóa dữ liệu truy cập, hạn chế việc bị theo dõi vị trí hoặc đánh cắp thông tin thiết bị. VPN cũng hữu ích trong việc truy cập các trang web hay ứng dụng bị giới hạn theo vùng địa lý.

Cuối cùng, một cài đặt bảo mật cực kỳ quan trọng mà bất kỳ người dùng iPhone nào cũng nên bật là tính năng Tìm iPhone (Find My). Tính năng này giúp bạn dễ dàng xác định vị trí của thiết bị trong trường hợp bị thất lạc hoặc đánh cắp – một yếu tố then chốt trong hệ thống bảo mật của Apple.